Sài·gòn·eer

Back Văn Nghệ » In Plain Sight » Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam Hà Nội: Dấu ấn phụ nữ trong dòng chảy lịch sử, văn hóa

Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam ở Hà Nội mang trong mình một sứ mệnh quan trọng.

Bảo tàng được Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam thành lập vào năm 1987 với mục tiêu “nâng cao kiến thức và hiểu biết cho công chúng về lịch sử, di sản văn hóa của phụ nữ Việt Nam.” Nơi đây lưu giữ khoảng 40.000 tư liệu và hiện vật, thường xuyên tổ chức triển lãm chuyên đề và có hệ thống thuyết minh âm thanh sinh động. Nhờ vậy, bảo tàng đi đúng mục tiêu và trở thành địa chỉ quen thuộc khi tìm hiểu về phụ nữ Việt Nam.

Bảo tàng dẫn người xem đi qua nhiều lớp lang lịch sử và các thực hành truyền thống, đồng thời cho thấy mình không chỉ hướng về quá khứ khi vẫn làm giáo dục cộng đồng, mở rộng hợp tác quốc tế, lên tiếng về bạo lực gia đình, giới thiệu nghệ thuật đương đại và hiện diện tích cực trên truyền thông, mạng xã hội.

Trong những cách mà bảo tàng thực hiện sứ mệnh của mình, thành công cốt lõi nằm ở nghệ thuật kể chuyện. Những câu chuyện ở đây không khép lại sau chuyến tham quan, mà khơi gợi người xem tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về những gì vừa thấy.

Khám phá không gian bảo tàng và những hiện vật đáng lưu ý

Từ con phố Lý Thường Kiệt rợp bóng cây, tòa nhà của Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam hiện lên với những bậc tam cấp trang nghiêm. Bước qua sảnh chính, người xem bắt gặp ngay tác phẩm ‘Mẹ Việt Nam’ của nghệ sĩ Nguyễn Phú Cường, mang dáng vẻ vừa hiền từ vừa mạnh mẽ. Người mẹ bế đứa con nhỏ trên vai, còn cánh tay kia, như lời thuyết minh mô tả, đang chống đỡ và gánh lấy những nhọc nhằn của đất nước.

Diện mạo công trình hiện tại là kết quả của hai lần trùng tu lớn diễn ra trong giai đoạn 1991–1995 và 2006–2010. Một bài viết từ năm 1995, khi bảo tàng vừa mở cửa trở lại, từng mô tả kiến trúc nơi đây bằng hình ảnh rất đặc biệt: “Trên nền đá cẩm thạch, mái vòm uốn cong gợi hình bầu ngực phụ nữ, với những bóng đèn tròn như giọt sữa.”

Giờ đây, khi ngước nhìn từ sảnh chính, có lẽ khó nhận ra hết những đường nét từng được nhắc đến trong bài viết cũ. Thay vào đó, cảm giác mềm mại và nữ tính ấy được thể hiện qua cách bố trí không gian: những dải nón lá nhiều màu treo ngược từ trần, ánh sáng hắt qua từng lớp nón tạo nên nhịp chuyển động nhẹ, khiến khoảng không phía trên trở nên ấm áp và gần gũi hơn, khiến khoảng không trở nên ấm áp và gần gũi hơn, đồng thời dẫn ánh nhìn về ba không gian trưng bày kế tiếp: phụ nữ trong gia đình, phụ nữ trong lịch sử và thời trang phụ nữ.

Tầng trưng bày phụ nữ trong gia đình giới thiệu các phong tục gắn liền với đời sống của nhiều tộc người Việt Nam: từ thời con gái đến khi lập gia đình, sinh nở và nuôi con. Những câu chuyện xoay quanh tình yêu, hôn nhân và việc chăm sóc con cái được thể hiện qua nhiều hiện vật sinh động.

Bên cạnh những câu chuyện về lễ cưới và tục “bắt chồng” ở cộng đồng mẫu hệ người Chu Ru, một chi tiết gây ấn tượng đặc biệt là gian buồng đôi của đôi vợ chồng trẻ người Thái ở xã Chiềng Khơi, Sơn La.

Gian buồng được may bằng vải đen và đỏ, viền chỉ vàng, bên trong có chăn gối dệt hoa văn và tấm đệm đan khéo léo.

Trong nhà truyền thống của người Thái, không gian riêng được ngăn bằng những tấm vải căng tạm. Gian buồng này do gia đình cô dâu chuẩn bị cho ngày cưới, mất gần một năm để hoàn thành và được sử dụng từ năm 1980 đến 1983, sau đó được giữ lại vài năm như một kỷ vật trước khi trao tặng cho bảo tàng.

Kế tiếp là phần trưng bày về quá trình mang thai và sinh nở, nơi có ống nghe, ảnh siêu âm, sách hướng dẫn làm mẹ, vòng tay bạc giúp kích sữa, bùa hộ mệnh cho thai phụ, cùng ống tre của người M’nông dùng để cất giữ cuống rốn trẻ sơ sinh, đã được sử dụng từ năm 1924.

Cách bảo tàng tái hiện tỉ mỉ các tập tục liên quan đến thai kỳ, sinh nở và chăm sóc trẻ nhỏ khiến người xem cảm nhận rõ: trong cùng một nền nếp văn hóa, đời sống của người phụ nữ có thể là sự chở che của truyền thống, cũng có thể là khuôn khổ chật hẹp của những ràng buộc vô hình.

Một phong tục của người Thái Đen thể hiện rõ điều này được ghi lại trên bảng thuyết minh: “Ngay sau khi sinh, bà đỡ đặt đứa trẻ vào giỏ. Bà nội bên cha giảng cho đứa bé nghe về đạo đức. Bà dùng lực gõ vào chõ đồ xôi rồi cắm một con dao xuống lỗ trên sàn nhà để xua đuổi tà ma.”

Không gian trưng bày tái hiện hành trình làm mẹ một cách đầy chân thực, khắc họa những công việc thầm lặng để đưa một sinh linh bé nhỏ đến với cuộc đời. Khi bước ra khỏi không gian ấy, có lẽ ai cũng sẽ ngoái đầu nhìn lại, nghĩ về người mẹ của mình, về những đôi giày tí hon từng được xỏ vào bàn chân năm nào, và mỉm cười vì những vụng về vừa đáng yêu vừa khiến ta chợt nghẹn ngào. Như một dòng nhận xét từng viết về Bảo tàng Làm mẹ: “Mẹ ơi, con xin lỗi.”

Phụ nữ trong bức tranh kháng chiến

Rời khỏi không gian về gia đình và bước lên tầng hai, người xem tiếp cận một chủ đề khác: vai trò của phụ nữ trong chiến tranh.

Ấn tượng đầu tiên là sự đa dạng của các hiện vật. Bên cạnh gươm, kiếm hay khẩu súng lục của Hà Thị Quế là những vật dụng đời thường như ấm trà, siêu nước, đèn bão, đồ lót, bơm xe đạp hay khăn tay, tất cả đều từng đóng vai trò quan trọng trong kháng chiến.

Nếu chỉ nhìn riêng từng món, thật khó hình dung cách chúng được sử dụng để chống lại kẻ thù. Nhưng qua cách bảo tàng trưng bày và thuyết minh, mỗi đồ vật đều hiện lên với bối cảnh cụ thể và sự linh hoạt trong cách người phụ nữ thời chiến ứng phó với hoàn cảnh.

Trong một tủ kính, một đôi quang gánh mộc mạc được đặt ngay ngắn. Phần thuyết minh cho biết nó từng thuộc về Trương Thị Tám, một nữ chiến sĩ tham gia kháng chiến chống Pháp, và gắn liền với một câu chuyện đặc biệt.

Tám sinh ra trong một gia đình làm nông xã Đông Kết, tỉnh Hưng Yên. Năm 1951, khi mới 18 tuổi, bà gia nhập đội du kích địa phương. Đến năm 1953, bà được giao nhiệm vụ tổ chức một trận tập kích vào đồn lính Pháp ở làng Phương Trù.

Vào một buổi sáng tháng 6, Tám cải trang thành người bán hoa quả, cùng bảy phụ nữ khác lặng lẽ tiến vào đồn. Gánh hai thúng đầy rau và chuối, họ đi qua lính gác mà không bị nghi ngờ.

Khi đến gần chốt canh, Tám bất ngờ rút đòn gánh, đánh ngã một lính canh rồi đoạt lấy khẩu súng. Cú ra đòn mở màn thành công, và hành động táo bạo ấy sau này trở thành cảm hứng cho một bài thơ của Huy Cận.

Nghe kể lại, câu chuyện về chiếc đòn gánh có thể khiến người ta ngỡ như đây là chuyện hư cấu. Nhưng khi đứng trước món đồ thật, nhìn từng vết mòn trên thân gỗ, người xem có thể hình dung được sức nặng từng đè lên vai nữ chiến sĩ.

Không chỉ kể lại những chiến công, phần trưng bày còn khắc họa đời sống của những người phụ nữ bị bắt giữ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Một vài hiện vật nổi bật gồm hình Chùa Một Cột do Võ Thị Thắng thêu trong thời gian bị giam ở Côn Đảo, cuốn sổ ghi thơ của Lê Thị Ngọc Em và chiếc vòng bạc khắc tên “Kim Dung.”

Chiếc vòng bạc được Nguyễn Thị Kim Dung nhận từ cha mình, một người thợ bạc, sau khi bà tham gia vụ đánh bom rạp Majestic Sài Gòn năm 1948. Trong mẩu giấy gửi kèm, ông viết: “Con đeo để ba tìm xác con.”

Theo lời kể của Dung được ghi lại trong phần thuyết minh tại bảo tàng, bà đã bật khóc khi nhận ra nét chữ quen thuộc của cha. Với bà, món trang sức nhỏ bé ấy như ngọn lửa sưởi ấm trong xà lim lạnh lẽo, tiếp thêm sức mạnh để tiếp tục chiến đấu.

Lúc tham gia vụ đánh bom rạp chiếu phim của người Pháp, được xem là biểu tượng xa hoa của giới thượng lưu Sài Gòn khi đó, Nguyễn Thị Kim Dung mới chỉ 15 tuổi. Bà cùng ba nữ đồng đội thuộc tiểu đội Minh Khai mang theo lựu đạn giấu dưới đáy túi xách, cải trang phù hợp với khung cảnh rạp chiếu và lặng lẽ hòa vào dòng người vào xem phim.

Bốn người chia thành hai nhóm, len về phía trước khán phòng. Khi bộ phim vừa bắt đầu chiếu, Dung ném lựu đạn về phía cuối rạp, gây ra vụ nổ khiến 50 sĩ quan Pháp thiệt mạng.

Trong làn khói và cảnh hỗn loạn sau vụ nổ, họ dùng khăn tay tẩm nước hoa để lau tay, chải tóc, xóa đi dấu vết liên quan đến vụ đánh bom rồi nhanh chóng trà trộn ra ngoài cùng đám đông.

Tuy vậy, cả bốn người đều bị xác định có liên quan và bị bắt giam, tuyên án với mức phạt khác nhau. Sau nhiều lần kháng cáo, Dung được trả tự do và sau này trở thành giảng viên đại học.

Bên cạnh những hiện vật gắn liền với các câu chuyện riêng, bảo tàng còn dành một không gian cho tranh cổ động từ giai đoạn 19541986, cùng những vật phẩm thể hiện tinh thần đoàn kết của phụ nữ trên khắp thế giới với phong trào phản chiến tại Việt Nam.

Khi bước lên tầng cuối cùng, khu vực trưng bày về thời trang, có lẽ người xem đã gần như quá tải với lượng thông tin tiếp nhận suốt hành trình tham quan. Đây là lúc để dõi theo những màu sắc, chất liệu và họa tiết, quan sát cách phụ nữ thể hiện bản thân qua phục trang của 54 dân tộc, qua quy trình làm vải, nhuộm vải, qua những bộ áo dài thêu tay, trang sức bạc và các vật dụng thường ngày. 

Ngẫm lại, nếu có một điểm cần góp ý, thì đó là phạm vi trưng bày thường trực của bảo tàng vẫn chủ yếu xoay quanh những vai trò quen thuộc: phụ nữ trong gia đình, trong chiến tranh, trong các khuôn mẫu “truyền thống.” Vẫn còn vắng bóng những người phụ nữ làm điện ảnh, âm nhạc, văn chương, sân khấu, những người không mang súng ra chiến trường, không sinh con, không sống theo các vai trò giới đã được định sẵn.

Dù chưa thể bao quát hết mọi lát cắt, cách bảo tàng gìn giữ và kể lại những câu chuyện này vẫn cho thấy một sự chăm chút. Và chính sự chăm chút đó khiến mỗi hiện vật, mỗi câu chuyện ở đây có sức lan tỏa, làm hiện rõ vị trí của người phụ nữ trong dòng chảy lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Bài viết liên quan

Linh Phạm

in In Plain Sight

Ở Bảo tàng Chiến thắng B-52, lịch sử thủ đô cô đọng qua kỷ vật chiến tranh

Một khối kim loại khổng lồ đập ngay vào mắt tôi ngay khi bước chân qua cánh cổng.

in In Plain Sight

Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam, điểm đến mê hoặc cho những tâm hồn thích tìm tòi

Nếu có dịp đi sâu vào khuôn viên của Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, khách thập phương sẽ bất ngờ khi bất thình lình bắt gặp một mô hình khủng long khổng lồ. Chú khủng long T-Rex ấy đang ...

in In Plain Sight

Bảo tàng gốm Bát Tràng: độc đáo, tinh xảo, nhưng thiếu thông tin

Ở Bảo tàng gốm Bát Tràng, những di sản văn hóa của ngôi làng nghề trăm năm được lưu giữ và giới thiệu qua các tác phẩm đặc sắc của các nghệ nhân từ xưa đến nay.

in In Plain Sight

Chương ký ức đang lặng lẽ khép lại trên những trang báo cũ

Báo giấy đã là một phần quan trọng của tuổi thơ tôi, là người bạn mở ra ô cửa cho tôi phóng tầm mắt ra một thế giới đầy màu sắc, vốn lạ lẫm trong mắt trẻ thơ. Nhưng lúc này đây, khi bước ra phố, những...

in In Plain Sight

Cửa tiệm núp hẻm ở Quận 3 bán sách cũ và những điều tử tế

Lần đầu tiên tôi biết đến tiệm sách Bá Tân là nhờ một người bạn giới thiệu.

Paul Christiansen

in In Plain Sight

Em đi chơi thuyền, từ Thảo Cầm Viên, trên kênh Nhiêu Lộc

Sẽ thế nào nếu vào một chiều Sài Gòn, cuộc đời bạn biến thành thước phim indie?