Sài·gòn·eer

Back Văn Nghệ » Trích or Triết » Nỗi cô đơn và cái tôi nhân sinh qua vần thơ điên của Hàn Mạc Tử

Với nhiều nhà phê bình, Hàn Mặc Tử là một chủ thể để khảo cứu qua lăng kính tâm linh, tôn giáo hay triết học. Với đại chúng, ông là hiện thân của nỗi đau hiện sinh, sự hoang hoải trước kiếp người hữu hạn. Cuộc đời, sự nghiệp và số phận của Hàn Mặc Tử hợp thành một tam giác bí ẩn khó lòng giải mã. Chính sự bí ẩn ấy đã thổi sinh khí rất riêng cho thơ ông, bởi sau hàng trăm năm chúng vẫn được đem ra đào xới, bàn luận. Trải nghiệm đọc thơ của Hàn Mạc Tử giống như bước vào một vũ trụ ảo mộng huyền hoặc, phản chiếu tầng ý thức sâu nhất của bất kỳ ai bước vào.

Thi sĩ “cắn lời thơ để máu trào”

Hàn Mặc Tử trưởng thành trong giai đoạn thực dân Pháp siết chặt quyền cai trị, tác động trực tiếp đến đời sống kinh tế thuộc địa và tạo nên một lối sống lai tạp giữa truyền thống Á Đông và trào lưu Âu hóa. Nền giáo dục Nho học vốn có lịch sử ngàn năm đứng trước thử thách lớn, khiến cán cân giữa cái cũ và cái mới chao đảo. Chính sự giằng co ấy đã đẩy tầng lớp trí thức trẻ như ông vào trạng thái bất an về bản sắc, thiếu đi cảm thức thuộc về.

Thầy trò một trường bản xứ ở Sài Gòn. Nguồn ảnh: VnExpress.

Đời sống và nghệ thuật vốn không thể tách rời. Khi thể chế xã hội tan tác, tâm trạng con người u uất, thì những vần gieo chữ đối, niêm luật gò bó của thơ Đường không còn phù hợp để các thi sĩ bày tỏ tiếng lòng. Chính sự bức bách ấy đã mở đường cho phong trào thơ mới, dịch chuyển trọng tâm từ cái chung của cộng đồng sang cái riêng của cá thể. Thơ mới đã trao cho thi sĩ một lối thoát: được tự do phóng chiếu nội tâm trong cơn rối ren mà không bị giới hạn bởi bất kỳ quy ước nào.

Hàn Mặc Tử đến với thơ mới bằng sự khai phóng và thuần khiết của ngôn từ, rồi nhanh chóng bứt ra khỏi cả phong trào này để dựng nên một lối đi riêng biệt: trường thơ điên. Thơ ông mang âm hưởng bi thương, cô độc và quằn quại. Những ám ảnh trong thơ thường xoay quanh tình yêu đơn phương, khủng hoảng căn tính, mặc cảm bệnh tật, và sau cùng là khát vọng siêu thoát khỏi khổ đau. Trong đó, máu, hồn và trăng là những biểu tượng xuất hiện dày đặc, chất chứa nỗi khát khao thoát tục trần gian.

Viết về tình yêu, nhưng cả đời chưa từng được yêu trọn vẹn

Hàn Mặc Tử từng viết hàng chục bài thơ tình, chiếm một phần lớn trong những tác phẩm được công bố, nhưng suốt đời ông chưa một lần có tình yêu trọn vẹn. Từ đó, ông đã hình tượng hoá sự cô đơn, vốn là mô típ quen thuộc của thơ lãng mạn, thành những mảnh tình rớm máu cô quạnh không thể trùng lặp với bất cứ ai. Những gam màu tan vỡ ấy hiển hiện qua các tập thơ, tuyến tính theo các giai đoạn cuộc đời: trước bệnh, đang bệnh và cận kề cái chết. 

Những nàng thơ trong đời Hàn Mạc Tử. Nguồn ảnh: ZNews.

Thuở đôi mươi, ông say đắm thiếu nữ Hoàng Cúc ngay từ cái nhìn đầu tiên. Mối tình đầu ấy để lại dấu ấn qua những vần rạo rực như ‘Hồn Cúc’:

Xiêm áo hôm nay tề chỉnh quá
Muốn ôm hồn Cúc ở trong sương
— ‘Hồn Cúc’

Khát vọng “ôm lấy hồn” chính là khao khát phi trần tục, khi nó vượt lên trên những quy tắc xã hội chi phối tình yêu như địa vị, hình thức, tôn giáo tương xứng. Lần đầu Hàn Mạc Tử biết yêu, và yêu mãnh liệt tới mức hình tượng nàng thơ ấy đã trở thành tri kỷ trong ông. Nhưng từ phía Cúc, nàng “thấy trước câu chuyện chẳng đi đến đâu” vì một kẻ là thi sĩ nghèo, một người là con gái rượu của tham quan chức lớn. Khi đọc những vần thơ Hàn tặng, Cúc “chỉ cười mà không trả lời.” Rồi nàng theo cha về Huế, chấm dứt mối tình đơn phương không một lời hồi đáp.

Khép lại cuộc tình đầu, thời gian làm báo ở Sài Gòn đưa ông đến mối duyên ngắn ngủi với Mộng Cầm qua thư tay. Họ chỉ gặp nhau đôi lần quanh Lầu Ông Hoàng ở Phan Thiết, nhưng kỷ niệm ấy đã để lại cho thi ca Việt một bài bất hủ về mảnh đất này:

Ôi trời ôi! Là Phan Thiết! Phan Thiết!
Mà tang thương còn lại mảnh trăng rơi
Ta đến nơi Nường ấy vắng lâu rồi
Nghĩa là chết từ muôn trăng thế kỷ
— ‘Phan Thiết! Phan Thiết!’

Đáng tiếc, bài thơ này được viết sau khi hai người đã chia tay. Tình chưa kịp nảy nở đã tàn lụi, khi Mộng Cầm phát hiện Hàn Mặc Tử có dấu hiệu bệnh phong, căn bệnh nan y thời bấy giờ. Bên cạnh nỗi lo lây nhiễm, khác biệt tôn giáo và thể trạng yếu ớt của Hàn khiến gia đình cô kịch liệt phản đối. Để chấm dứt mọi lưu luyến, họ ép Mộng Cầm đi lấy chồng ngay sau đó. Ngay cả khi trở thành kẻ bệnh tật bị xã hội hắt hủi, tâm hồn Hàn vẫn mắc kẹt ở khoảnh khắc ông hay tin Mộng Cầm đã đi lấy chồng:

Người đi, một nửa hồn tôi mất,
Một nửa hồn tôi bỗng dại khờ.
— ‘Những giọt lệ’

Điều làm tôi chua xót nhất khi nói về ái tình của Hàn, chính là mối quan hệ ảo ảnh giữa ông và Thương Thương, một bóng hồng giả tưởng được tạo ra bởi nhà thơ Trần Thanh Địch. Từ ý tốt muốn cứu rỗi bạn thân mình khỏi khủng hoảng tinh thần, ông đã giả làm cô gái Thương Thương để viết thư cảm mến, động viên Hàn Mạc Tử. Hàn ngỡ đó là tình yêu, để rồi khi biết được sự thật, ông đã sụp đổ và ngày càng đắm chìm vào những giấc mơ điên loạn. Chẳng có gì chua xót hơn khi ngay cả tình yêu cuối đời của mình cũng chỉ là một nàng thơ hư cấu.

Khủng hoảng của cái tôi nhân sinh: Bùng nổ để siêu thoát

Trong thời kỳ thơ mới, các nhà thơ dường như luôn sẵn sàng trần trụi bản thể của mình qua con chữ. Có lẽ khi phải sống trong vòng đời tạm bợ tăm tối, việc khẳng định cái tôi qua những vần thơ giống như cách giải thoát, giúp họ vượt qua sự tù túng hiện thực. Ví dụ như Xuân Diệu và Huy Cận, họ là những con người thống nhất giữa linh hồn và thể xác, khát khao mãnh liệt được hòa hợp với đời sống, thiên nhiên và vũ trụ. Trái lại, con người trong thơ Hàn Mạc Tử lại bị phân đôi:

Hồn là ai? Là ai? Tôi chẳng biết.
Hồn theo tôi như muốn cợt tôi chơi
— ‘Hồn là ai’

Đối với Hàn Mạc Tử, linh hồn và thể xác là hai bản thể khác nhau, mỗi chủ thể có một đời sống riêng. Thân xác bệnh tật thì côi cút ở trại phong, còn linh hồn tươi trẻ vẫn đang phiêu du say mê. Cái tôi của ông thay vì được định nghĩa, đã bị phân hồn tách xác.

Bút tích Hàn Mặc Tử. Nguồn ảnh: VnExpress.

Nhà thơ Vũ Quần Phương đã nhận xét về Hàn Mạc Tử như sau: “Từ thơ điên, ông hoàn toàn quay vào nội tâm để viết, một nội tâm hoàn toàn bị cắt đứt với các sự kiện xã hội, các giao tiếp xã hội, hoàn toàn cô đơn và luôn luôn phải đối mặt với cái chết, luôn luôn bị hành hạ vì nỗi đau thân xác.”

Việc tách hồn phân xác của Hàn Mạc Tử là một quá trình phân ly tâm lý. Đây là phản ứng tự nhiên của tiềm thức khi phải đối mặt với chuỗi chấn thương quá sức chịu đựng của con người: bệnh tật, cô độc, thất tình và sự khai trừ xã hội. Do đó, ngôn ngữ thơ trở thành không gian an toàn để tái cấu trúc những trải nghiệm đau thương.

Cái hồn lúc này là một chủ thể để Hàn Mạc Tử phóng chiếu khao khát sống của ông vào trong thơ, khi mà nó liên tục gào thét muốn được siêu thoát, muốn được sống tận hiến với đời mà không bị ngăn cản vì bệnh tật:

Hồn hãy thoát ly ra ngoài tâm tưởng
Là hồn đừng nghĩ ngợi đến hồn trong,
Cứ để mặc hồn ngoài bay lưởng vưởng,
Ngao du cùng khắp cõi trí mênh mông.
— ‘Hồn lìa khỏi xác’

Việc nói về linh hồn hay mô tả những hình ảnh siêu thực cho tới nay không phải điều hiếm. Nhưng ở những năm 1930, Hàn Mạc Tử là một trong những thi sĩ đầu tiên trong lịch sử thơ ca Việt Nam coi trạng thái vô thức như một chủ thể mang tiếng nói riêng. Những giấc mơ, cảm giác say mê man và sự biến động tinh thần trong cơn đau đớn là đối tượng trữ tình của Hàn khi bị cách ly ở trại phong Quy Hòa. Và bất cứ ai nói rằng Hàn Mạc Tử đã viết bằng cả máu, thịt, hồn, xác của mình, thì đó cũng không phải nói quá:

Ta muốn hồn trào ra đầu ngọn bút
Mỗi lời thơ đều dính não cân ta
Bao nét chữ quay cuồng trong máu vọt
Như mê man chết điếng cả làn da
— ‘Rướm máu’

Vò nát những gì tàn khốc nhất đời mình thành vần thơ điên

Đến tận ngày nay, tính kỳ dị trong những vần thơ điên của Hàn Mạc Tử vẫn gây sốc cho nhiều người. Trường phái thơ điên do ông khởi xướng không dành cho đại chúng, khi mà chủ thể trong thơ không phải con người, cảnh vật bình thường mà là trực giác và vô thức, nơi ông quay về bên trong để trò chuyện với linh hồn, vũ trụ, xương tủy hay thậm chí là cõi giới vô hình.

Mặc cho nỗ lực của hàng trăm nhà phê bình văn hóa nghệ thuật, những vần thơ điên của Hàn Mạc Tử khó để cắt nghĩa thoả đáng. Đến Xuân Diệu cũng phải nhận định rằng: “Điên cũng không dễ như người ta tưởng đâu. Nếu không biết điên, tốt hơn là cứ tỉnh táo như thường mà yên lặng sống.” Tuy rất khó để lý giải những vần thơ có lớp lang phức tạp của ông, ta có thể thấy hai yếu tố đẩy Hàn đến cực độ phẫn uất để rồi phóng chiếu vào trong thơ: bệnh tật và sự cô lập.

Trại phong Quy Hòa. Nguồn ảnh: trang Flickr manhhai.

Thứ nhất, về yếu tố bệnh lý. Hàn Mạc Tử mắc bệnh phong hủi, một căn bệnh chủ yếu làm cho con người bị tàn phế tứ chi. Hàn Mạc Tử liên tục bị cơn đau đày đọa, tra tấn: “Thịt da tôi sượng sần và tê điếng / Tôi đau vì rùng rợn đến vô biên.”

Hai câu thơ trên hoàn toàn mô tả trực diện triệu chứng của bệnh phong: da dày lên, chai cứng, mất cảm giác do thần kinh bị tổn thương. Bệnh tật vật lý không những gây đau đớn thể chất, mà nó thực sự có khả năng làm tổn hại đến tâm thức, tinh thần của người bệnh. Khi quá ngưỡng chịu đựng, họ có thể bị sinh ảo giác. Nên có lẽ, những vần thơ điên của Hàn Mạc Tử là một trạng thái sáng tạo giữa thực và ảo. 

Tuy nhiên, ông không chết trực tiếp do bệnh phong mà do biến chứng của bệnh kiết lỵ, hậu quả của việc điều trị sai cách khiến nội tạng hư hỏng, gây suy kiệt cơ thể nhanh chóng. Chính quá trình quằn quại vì bệnh tật ấy đã tạo nên một hệ thống mật ngữ tượng trưng đầy ma quái: mây chết đuối, trăng tự tử, hồn điên, máu cuồng... Những biểu tượng này cứ trở đi trở lại trong thơ của ông, như một cách Hàn Mạc Tử trực diện hóa nỗi đau đớn do bệnh tật và thuốc men mình đang chịu đựng vào thơ ca.

Giường bệnh Hàn Mặc Tử. Nguồn ảnh: ZNews.

Thứ hai, về sự cô lập mà Hàn Mạc Tử phải chịu đựng. Vì bệnh phong có khả năng bị lây nhiễm qua đường hô hấp, nên Hàn Mạc Tử sau khi phát hiện bệnh đã ngay lập tức phải cách ly với cộng đồng. Điều này đồng nghĩa với sự đứt gãy tuyệt đối với mọi mối quan hệ xã hội trong đời ông.

Việc sống tách rời với xã hội khiến khả năng giao tiếp của Hàn Mạc Tử dần bị mài mòn. Ngôn ngữ thơ giờ đây đã trở thành phương tiện duy nhất để Hàn thể hiện nội tâm. Không con người, không tình yêu, không gia đình. Đối với Hàn, thể xác là nhà tù tra tấn: “Ta nằm trong vùng trăng đêm ấy / Sáng dậy điên cuồng mửa máu ra.”

Đời Hàn Mạc Tử một mình một cõi, thơ Hàn Mạc Tử một mình một lối. Những biểu tượng làm nên tên tuổi của ông như hồn, máu, trăng là hệ thống mật ngữ ám ảnh trong phong trào thơ mới. Qua ngòi bút của ông, hồn trở thành tiếng kêu của kẻ đòi thoát xác, máu thành lời thề của người khát sống, trăng thành bóng bạn của tâm hồn lạc loài.

Hãy cứ sống bằng máu lệ hồn, vì đau khổ sẽ khiến tim ta không còn xơ cứng

Hàn Mạc Tử chỉ có vỏn vẹn 28 năm trên dương thế. Nhưng người đời không cần phải quá tiếc nuối, khi bản thân ông đã sống dữ dội hơn ai hết: “Tôi đã sống mãnh liệt và đầy đủ, sống bằng tim, bằng phổi, bằng máu, bằng lệ, bằng hồn. Tôi đã phát triển hết cả cảm giác của tình yêu. Tôi đã vui buồn hờn giận đến gần đứt sự sống.” Rõ ràng số phận không ưu ái ông, nhưng thi sĩ Hàn không biến mình thành nạn nhân của bệnh tật để ai oán. Thay vào đó, ông tận dụng tối đa những đặc quyền của việc làm người trong một cuộc đời đầy phi lý.

Dẫu cho tình yêu chỉ khiến ông tan nát, Hàn Mạc Tử vẫn khao khát được yêu. Nếu bệnh tật đang tước đi mọi khả năng tương tác với đời sống, thì tình yêu, dù đau khổ, vẫn là thứ giúp ông cảm nhận được mình đang hiện diện:

Trời hỡi bao giờ tôi chết đi ?
Bao giờ tôi hết được yêu vì
Bao giờ mặt nhật tan thành máu
Và khối lòng tôi cứng tợ si?
— ‘Những giọt lệ’

Kể cả khi hồn vẫn khát yêu, thì ta sẽ sống như thế nào khi thần chết đã kề cạnh bên cửa sổ, và mọi giác quan đang dần bị mục rữa? Hàn Mạc Tử chọn cách không đầu hàng. Ông vẫn cầm bút lên để “cắn vỡ lời thơ” với đôi tay bị co quắp lại vì biến chứng. Khi Hàn viết: “Sáng dậy điên cuồng mửa máu ra,” đó không phải là mô tả tượng trưng, mà là hiện thực đang xảy ra ngay lúc ông đặt bút.

Hàn Mạc Tử đã sống đời mình bằng tất cả sự dại khờ can đảm trong một xã hội đầy khuôn khổ phép tắc. Dư luận gọi ta là kẻ “điên” thì có sao? Ta sẽ đẩy cái “điên” ấy đến tận cùng để tạo thành một cõi thơ riêng biệt mà không ai trùng lặp.

Trong Tựa tuyển tập thơ Hàn Mạc Tử, Chế Lan Viên đã viết thay cho biết bao độc giả yêu mến thơ Hàn thế này, và tôi cũng nghĩ đó chính là cách ông chuyến hóa nỗi đau riêng thành cái đẹp dâng đời: “Đọc thơ Hàn Mạc Tử, nó làm cho trái tim ta không còn bị xơ cứng, khối óc ta trở nên đàn hồi. Con mắt ta nhìn sự vật sẽ không đơn giản nữa, có bàn tiệc vườn hoa bên này nhưng cũng có vũng máu bên kia. Ta sẽ nhân tình hơn. Biết đâu lắm khi chúng ta trở nên quan liêu, lạnh lùng, tàn bạo chỉ vì không tiếp xúc cùng đau khổ.”

Mộ phần Hàn Mặc Tử ở Quy Nhơn. Ảnh: Alberto Prieto.

Thơ Hàn Mạc Tử không dễ đọc. Chúng là những cuộc đối thoại phi thường về tư tưởng thoát trục, lòng trắc ẩn, nỗi đau khổ vạn kiếp của loài người về ái tình, hiện sinh và cái chết. Để rồi từ đó, Hàn xoa dịu trái tim của những kẻ lạc loài trong một xã hội đầy rẫy những luật lệ ngột ngạt: Đừng chờ đợi những điều kiện thuận lợi. Hãy cứ bắt đầu, rồi sự sống và nội lực sẽ tìm ra cách đi tiếp. Thơ Hàn khích lệ ta học cách chuyển hoá nỗi đau mình đang chịu đựng thành chất liệu nuôi dưỡng khả năng đồng cảm giữa loài người với nhau.

Những vần thơ của Hàn Mạc Tử không dừng lại ở nấm mộ trên đồi bờ biển Quy Nhơn. Nó vốn đã thoát xác, nhập vào nỗi đau của nhân sinh để có đời sống của riêng mình. Một trăm năm và hơn thế nữa, những vần thơ được viết từ máu, hồn, trăng ấy vẫn sẽ tiếp tục làm trái tim của người đọc thổn thức, lặng lẽ khóc thương cho một kiếp người tàn khốc, nhưng sau cùng vẫn luôn mang trong mình những khát khao diệu kỳ.

Bài viết liên quan

in Trích or Triết

Khát vọng cách tân trong thơ Trần Dần, ‘kẻ nổi loạn’ của thi đàn Việt

Trong mắt nhiều độc giả Việt, cái tên Trần Dần luôn gắn với tinh thần thử nghiệm và khát vọng cách tân. Thơ ông khác hẳn những tác giả tôi từng học ở trường phổ thông: vừa mới mẻ, vừa tươi lạ, lại man...

in Trích or Triết

Đi tìm tia sáng trong tăm tối thời cuộc qua ngòi bút Nguyên Hồng

Mang biệt danh “nhà văn của những người cùng khổ,” Nguyên Hồng dường như bị ám ảnh với những mảnh đời ở đáy xã hội, khi mà các nhân vật của ông nếu không là phụ nữ bị chồng bỏ, bố mẹ ruồng rẫy thì cũn...

in Trích or Triết

Bàn về sự giáo dục phụ nữ trong Nam Phong tạp chí qua ngòi bút Phạm Quỳnh

Đầu thế kỷ 20 ở nước ta, sự du nhập của văn hóa phương Tây cùng với cái nền sẵn có của văn hóa phương Đông đã tạo nên nhiều cuộc tranh luận ở nhiều lĩnh vực, trong đó có giáo dục. Thứ nhất, An Nam là ...

in Trích or Triết

Hoàng Việt và bản tình ca dang dở từ hai đầu chiến tuyến

Giữa hoàn cảnh đất nước bị chia cắt, tình yêu của nhạc sĩ Hoàng Việt dành cho vợ ông, bà Ngọc Hạnh, như một giai điệu lặng thầm, len lỏi qua những biên giới vô hình, vượt qua làn sóng radio chập chờn ...

Paul Christiansen

in Ăn

Hẻm Gems: A Thăng — quán ăn fusion xây dựng từ tình bạn và tình yêu âm nhạc

“Bọn mình chỉ muốn làm nghệ sĩ, muốn được tự do. Giờ thì cũng tự do thật rồi,” Nguyễn Hoàng Anh, đồng sáng lập A Thăng Eatery, vừa cười vừa nói.

in Trích or Triết

Một thế hệ can đảm trong thế giới khắc nghiệt qua ngòi bút Lan Khai

Ồ, tại sao người ta cứ lẩn thẩn tìm mãi cho đời mình một mục đích? Mục đích của sự sống chẳng phải chính là sống đấy ư? Sống một cách đầy đủ, không bị đè nén, không bị trói buộc, không bị ép uổng dùng...