Giữa hoàn cảnh đất nước bị chia cắt, tình yêu của nhạc sĩ Hoàng Việt dành cho vợ ông, bà Ngọc Hạnh, như một giai điệu lặng thầm, len lỏi qua những biên giới vô hình, vượt qua làn sóng radio chập chờn và những cánh thư phiêu bạt nửa vòng trái đất.
Tôi đã dành phần lớn cuộc đời mình trong một khu phố ở Hà Nội, nơi những nghệ sĩ vĩ đại từng chọn làm nơi dừng chân. Chỉ cách nhà tôi vài bước, trong ngôi biệt thự Pháp cũ số 65 phố Nguyễn Thái Học, là nơi hội tụ của nhiều nghệ sĩ có sức ảnh hưởng lớn đối với văn hóa Việt Nam: nhạc sĩ Nguyễn Đình Thi, người đã sáng tác những bản hùng ca cách mạng như ‘Diệt Phát Xít’; họa sĩ Nguyễn Phan Chánh và Nguyễn Tư Nghiêm, những tên tuổi lớn trong lịch sử mỹ thuật Việt Nam; và nhà văn Vũ Tú Nam, với truyện ngắn ‘Cây Gạo’ đã khắc sâu vào tâm trí bao thế hệ học trò. Khu phố này còn là nơi sinh sống của các nhà văn, nhạc sĩ từng đứng ở những chiến tuyến khác nhau trong phong trào văn hóa Nhân Văn-Giai Phẩm thập niên 1950, như nhà thơ Trần Dần và người chỉ trích ông dữ dội nhất — nhạc sĩ Đỗ Nhuận.
Ngay gần đó, khu tập thể số 13 phố Cao Bá Quát là mái nhà của nhiều nghệ sĩ miền Nam, những người mà giờ đây ít ai còn nhắc đến. Trong số đó có Hoàng Việt, tác giả của kiệt tác ‘Tình Ca’ — một trong những tác phẩm bất hủ của dòng nhạc đỏ. Khi còn nhỏ, ông bà tôi thường kể về những nghệ sĩ trong sách giáo khoa như những người bạn cũ, những người hàng xóm gần gũi, nhưng họ ít khi nhắc đến Hoàng Việt. Vậy mà mỗi lần loa phát thanh vang lên giai điệu ‘Tình Ca,’ ông tôi lại nói rằng bài hát ấy khiến ông xúc động hơn bất kỳ bài nào khác. Có lẽ bởi Hoàng Việt thuộc về thế hệ cách mạng đi trước, một thế hệ mà những tâm tự sâu kín thường bị che khuất bởi những trọng trách lớn lao.
Từ Lê Trực đến Hoàng Việt
Sinh năm 1928 với tên thật là Lê Chí Trực, cuộc đời của Hoàng Việt tuy chỉ kéo dài vỏn vẹn 39 năm nhưng trải qua bao biến cố và thăng trầm. Âm nhạc của ông vang vọng qua cả hai phía của cuộc chiến, còn hành trình cuộc đời thì vượt xa quê mẹ Mỹ Tho. Trước khi trở thành nhạc sĩ cách mạng vào năm 1949, ông từng là một nhà văn lãng mạn tại Sài Gòn. Với bút danh Lê Trực, ông sáng tác những ca khúc như bản tango ‘Tiếng Còi Trong Sương Đêm,’ ‘Chị Cả,’ và ‘Biệt Đô Thành’ — những bài hát mà đến tận bây giờ vẫn được các cộng đồng người Việt xa xứ trình diễn như một cách để hoài niệm quê hương.
Trong đó, ‘Tiếng Còi Trong Sương Đêm’ gây nhiều tranh cãi. Bài hát khắc họa hình ảnh những người mẹ ôm con trong những đêm dài không ngủ, ngóng chờ người chồng đã rời xa gia đình để tham gia lực lượng cách mạng chống Pháp. Từ góc nhìn của giới trẻ thành thị miền Nam, bài hát là sự thức tỉnh về lòng yêu nước và tinh thần cấp tiến. Từ phía Bắc, nó được xem là biểu tượng của những du kích Việt Minh dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh.
Ca khúc nhanh chóng đưa tên tuổi Lê Trực đến với công chúng miền Nam, được phát sóng trên Đài Phát thanh Sài Gòn trong những năm 1946–1947, và sau đó là Đài Radio France Asie vào những năm 1950. Nhưng cũng chính nó khiến ông bị Việt Minh bắt giữ vì cho rằng phong cách lãng mạn, đậm chất phương Tây của ông mang tính phản động. Sau ba tháng học tập tại trại cải huấn, Lê Trực gia nhập Việt Minh và đổi tên thành Hoàng Việt. Ban đầu, ông lấy tên là Hoàng Việt Hận — “Hoàng” để chỉ người da vàng, “Việt” là người Việt, và “Hận” là sự căm hờn — như một tuyên bố chống lại chính sách thuộc địa của Pháp, vốn muốn biến người Việt thành “người Pháp da vàng.” Sau đó, ông lược bỏ chữ “Hận,” nhưng sự tồn tại ngắn ngủi của cái tên này lại trở thành lời tiên tri cho những biến chuyển mà ngay cả ông cũng không thể lường trước.
Việc thay đổi danh tính từ Lê Trực sang Hoàng Việt không chỉ phục vụ mục đích theo đuổi lý tưởng cách mạng. Đó còn là sự thay đổi trong cách ông tiếp cận âm nhạc. Với ‘Lên Ngàn’ (1952), ông tái hiện trận lũ lịch sử ở Tây Ninh, nơi chỉ còn những cánh đồng trên cao của Trảng Còng là có thể canh tác. Nhờ những giá trị nghệ thuật, ca khúc sớm trở thành một niềm tự hào của người dân Tây Ninh, không chỉ phản ánh thiên tai, mà còn tôn vinh sự kiên cường của những con người bình dị trong hoàn cảnh phi thường.
‘Nhạc Rừng’ (1953) lấy cảm hứng từ những cánh rừng Đông Nam Bộ, miêu tả vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên: ánh nắng ban mai len qua tán cây, nhành xanh lay nhẹ, lá đùa trong gió, dòng suối uốn quanh, và những rặng tre dịu dàng. Bản hòa tấu của tiếng chim, tiếng ve, tiếng nước róc rách và tiếng lá xào xạc tạo nên một không gian mơ mộng, xa cách hoàn toàn khỏi chiến tranh. Tác phẩm này cho thấy khả năng dung hòa giữa tinh thần cách mạng và tình yêu sâu sắc dành cho vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam.
Chuyện tình xuyên biên giới
Thế nhưng, điều thực sự làm nên sự khác biệt trong các sáng tác của Hoàng Việt nằm ở một khía cạnh rất riêng tư: tình yêu sâu đậm ông dành cho người vợ, bà Lâm Thị Ngọc Hạnh. Cuộc chia ly giữa hai người sau Hiệp định Genève năm 1954, khi đất nước tạm thời chia cắt thành hai miền, đã trở thành nguồn cảm hứng cho kiệt tác ‘Tình Ca.’ Bài hát được sáng tác năm 1957, khi ông nhận được lá thư đầu tiên từ bà sau ba năm trời im lặng. Đây không chỉ đơn thuần là một bản tình ca, mà còn là một lời khẳng định mạnh mẽ về sức mạnh của tình yêu đôi lứa giữa bối cảnh đất nước chia lìa.
Tình yêu luôn là suối nguồn dồi dào trong âm nhạc của Hoàng Việt, chảy xuyên suốt qua từng tác phẩm, ngay cả trước khi ‘Tình Ca’ ra đời. Trong ‘Tiếng Còi Trong Sương Đêm,’ ông đã lột tả nỗi đau chia ly sâu thẳm, khắc họa sự khắc khoải của những người mẹ ngày đêm trông ngóng chồng mình, những người đã dấn thân vì con đường cách mạng. Lời ca của ông cất lên như tiếng nói của những lời hẹn ước bị lãng quên qua năm tháng và biến cố:
Con ôi lòng mẹ ủ ê
Thương cho chồng mấy dặm sơn khê
Khi ra đi có hứa thu nay về
Mà hôm nay lá thu đã rơi tràn
Rồi mùa đông sang qua luôn mòn mỏi trong đau buồn
Những lời ca day dứt ấy dường như đã trở thành lời tiên tri, báo trước số phận của Hoàng Việt và Ngọc Hạnh trong những năm sau khi họ kết hôn vào cuối thập niên 1940. Cặp đôi gặp nhau tại Sài Gòn giữa giai đoạn cách mạng đầy biến động, cùng trải qua những năm tháng yêu thương và gian khó trong trại cải huấn, để rồi bị dòng lịch sử xô đẩy chia xa: bà trở thành người phụ trách liên lạc tại đô thị, còn ông gia nhập Đội Quân Nhạc Khu 8, không ngừng đi khắp nơi để sáng tác những bài ca cho cách mạng. Câu chuyện chia ly của họ lại vang lên trong ‘Lên Ngàn,’ khi ông viết về người vợ gặt lúa trong khi chồng chiến đấu nơi xa: “Khi chiến thắng về ta một ngày, anh sẽ trở về và giấc mơ em sẽ thành hiện thực.”
Những lời ca day dứt đó dường như đã trở thành lời tiên tri, báo trước số phận của Hoàng Việt và Ngọc Hạnh trong những năm sau khi họ kết hôn vào cuối thập niên 1940. Cặp đôi gặp nhau tại Sài Gòn giữa giai đoạn cách mạng đầy biến động, cùng trải qua những năm tháng yêu thương và gian khó trong trại cải huấn, để rồi bị dòng lịch sử xô đẩy chia xa: bà trở thành người phụ trách liên lạc tại đô thị, còn ông gia nhập Đội Quân Nhạc Khu 8, không ngừng đi khắp nơi để sáng tác những bài ca cho cách mạng. Câu chuyện chia ly của họ lại vang lên trong Lên Ngàn, nơi ông viết về người vợ gặt lúa trong khi chồng chiến đấu nơi xa: “Mai này kháng chiến thành công. Anh về em thoả ước mong.”
Khác với những bài hát về sự chia cắt đất nước năm 1954 như ‘Bài Ca Hy Vọng’ của Văn Ký hay ‘Tình Trong Lá Thiếp’ của Phan Huỳnh Điểu, vốn nhấn mạnh tinh thần yêu nước và hy vọng mang tính trừu tượng, ‘Tình Ca’ của Hoàng Việt lại là một nhạc phẩm đầy tính tự sự. Với ông, sự chia cắt của đất nước không chỉ là một khái niệm chính trị, mà là nỗi mất mát rõ ràng — ông không thể nhìn thấy ánh mắt của vợ, không biết khi nào mới được gặp lại bà. Ca khúc được lấy cảm hứng từ một lá thư của bà Ngọc Hạnh phải đi đường vòng qua miền Nam Việt Nam và Paris trước khi tới Hà Nội, vì không có cách nào liên lạc trực tiếp giữa hai miền.
Tình Ca là lời hồi đáp của Hoàng Việt, gửi gắm hy vọng rằng dù khó khăn đến đâu, Ngọc Hạnh ở miền Nam có thể nghe được tín hiệu của ông. Nhưng tính chất cá nhân và đậm cảm xúc của bài hát lại mâu thuẫn với tinh thần cách mạng của miền Bắc. Bài hát bị cấm trong suốt 10 năm, cho đến năm 1967 — cũng là năm Hoàng Việt hy sinh trên chiến trường. Sự giằng co giữa cảm xúc cá nhân và nghĩa vụ cách mạng này chính là minh chứng rõ nét cho những khó khăn mà nhiều nghệ sĩ thời kỳ ấy phải đối mặt.
Trước việc ca khúc bị cấm đoán, tôi dần hiểu được ý nghĩa sâu xa của cái tên mà ông chọn sau khi rời trại cải huấn: Hoàng Việt Hận. Chữ “hận” trong danh xưng ấy không chỉ là sự phản kháng trước số phận chia cắt của đất nước, mà còn là tiếng lòng thầm kín, đầy day dứt: nỗi đau của những người yêu nhau bị chia lìa. Nỗi hận ấy gợi nhớ đến nỗi đau u uất mà thi sĩ Lý Bạch từng khắc họa trong bài ‘Tình Sầu’ (tạm dịch): “Bỗng nhìn lệ ướt hai hàng? Làm sao biết được là nàng giận ai!”
Tình yêu cách mạng
Trong The Architects of Dignity: Vietnamese Visions of Decolonization, nhà chính trị học Kevin Pham đã đưa ra phân tích về cách các nhà lãnh đạo Việt Nam tiếp cận quá trình xây dựng quốc gia. Ông lập luận rằng những nhân vật như Phan Bội Châu, Phạm Quỳnh đã lấy sự tự vấn, chứ không phải tự hào, làm nền tảng trong tư duy của mình. Dù chỉ trích chế độ thực dân Pháp, họ dành những phê phán sâu sắc nhất cho phía đồng bào mình. Họ nhấn mạnh trách nhiệm phải nâng cao giá trị đạo đức, tri thức và văn hóa của chính dân tộc mình. Tuy nhiên, cách tiếp cận này không nhằm hạ thấp tinh thần, mà để khơi dậy ý thức trách nhiệm và quyết tâm xây dựng quốc gia. Họ xem phẩm giá không phải là giá trị cá nhân cần được bên ngoài công nhận, mà là tài sản chung, cần được tạo dựng thông qua sự đoàn kết và nỗ lực không ngừng của toàn dân.
Với những người lãnh đạo cách mạng, những cảm xúc cá nhân về tình yêu và nỗi nhớ trong âm nhạc của Hoàng Việt bị xem là điểm yếu nguy hiểm, đi ngược lại tinh thần chung, khiến kiệt tác của ông bị cấm suốt một thập kỷ. Nhưng với các nghệ sĩ như Hoàng Việt, những người dùng ngòi bút thay vì quyền lực, nỗi đau riêng tư lại trở thành sức mạnh. Họ biến mất mát thành lá chắn, giúp tình yêu tồn tại dù bom Mỹ rơi và tiếng súng Kalashnikov vang khắp mảnh đất chia cắt.
Qua khuôn khổ lý luận của nhà triết học Pháp Alain Badiou, chúng ta có thể hiểu tại sao tình yêu của Hoàng Việt lại chính là hiện thân của tinh thần cách mạng. Badiou cho rằng tình yêu đích thực luôn có tính chất cấp tiến, một dạng “chủ nghĩa cộng sản tối giản,” nơi mà “chủ thể thực sự của tình yêu không phải là sự thỏa mãn của cá nhân mà là sự phát triển của mối quan hệ đôi lứa.” Theo góc nhìn này, tình yêu của Hoàng Việt dành cho Ngọc Hạnh chính là đỉnh cao của tinh thần cấp tiến, vượt qua mọi ranh giới chính trị của thời đại.
Đối với Badiou, tình yêu không chỉ là cảm xúc mà là một sự xây dựng chủ động: hai con người cùng kiến tạo một cách nhìn nhận thế giới mới. Khi những người yêu nhau ngắm hoàng hôn, không chỉ đơn thuần là cả hai cùng nhìn vào một cảnh vật, mà chính ánh nhìn chung ấy tạo nên một cách cảm nhận mới về khoảnh khắc đó. Đây là ý nghĩa mà Badiou gán cho việc “xây dựng”: một quá trình liên tục, từng điểm một, để hình thành một thế giới chung, không thuộc về quan điểm của riêng ai mà nằm trong không gian được tạo ra bởi sự gắn kết, đồng thời vẫn tôn trọng sự khác biệt của mỗi người.
Tình yêu của Hoàng Việt và Ngọc Hạnh đã tạo nên một thế giới riêng, nơi không gì có thể chia cắt họ, nơi những người yêu nhau có thể tìm lại nhau dù trong hoàn cảnh nào. Mỗi khó khăn họ trải qua, mỗi lần xa cách, đều trở thành một phần trong hành trình chung của hai người.
Tình yêu của Hoàng Việt và Ngọc Hạnh đã tạo nên một thế giới riêng, nơi không gì có thể chia cắt họ, nơi những người yêu nhau có thể tìm lại nhau dù trong hoàn cảnh nào. Mỗi khó khăn họ trải qua, mỗi lần xa cách, đều trở thành một phần trong hành trình chung của hai người. Tình yêu không chỉ là niềm an ủi mà còn là sức mạnh lớn nhất giúp họ vượt qua mọi thử thách. Như ông từng viết trong ‘Tình Ca’:
Ta hát chung tiếng ca vang dội từ nghìn phương xa,
Xua kẻ thù đi mau, dập tắt chiến tranh đẫm máu.
Đập tan ngay bao đau khổ và chia ly,
Giữ lấy đức tin bền vững em ơi.
Giữ lấy trái tim đòi sống yêu đời,
Làm một bài tình ca của đôi lứa ta dâng cả bao.
Đây không chỉ là phép ẩn dụ thi ca; mà là một hành động cách mạng, xây dựng thế giới riêng trước biến động thời cuộc.
Tiếc thay, công cuộc xây dựng thế giới riêng của họ vẫn chưa hoàn thành khi Hoàng Việt qua đời khi còn trẻ tuổi. Nhưng sau nhiều năm ở Hà Nội và Sofia, Bulgaria, nơi ông học nhạc và sáng tác bản giao hưởng đầu tiên của Việt Nam, ‘Quê Hương,’ ông trở về miền Nam vào năm 1966. Ông đã vượt qua cả dãy núi Trường Sơn để thực hiện lời hứa của ‘Tình Ca’ và gặp lại vợ mình lần nữa. Chuyến đi này không chỉ là hành trình vượt qua khoảng cách địa lý, mà còn là kết tinh của những năm tháng xây dựng một thế giới mà ở đó, tình yêu có thể chiến thắng sự chia cắt.
Hoàng Việt qua đời không lâu sau khi đến quê mẹ ở Cái Bè, Mỹ Tho. Nhưng ước nguyện của ông cuối cùng đã trở thành hiện thực. Khi Quốc Hương biểu diễn ‘Tình Ca’ ở miền Bắc, tín hiệu sóng radio yếu ớt đã bằng cách nào đó đến được bà Ngọc Hạnh ở miền Nam, nhiều năm sau khi chồng bà qua đời — một lá thư tình cuối cùng bay trên sóng radio, vượt qua những chia cắt của chiến tranh. Trong khoảnh khắc này, thế giới mà ông và bà đã xây dựng qua tình yêu đã trở thành hiện thực, dù chỉ trong chốc lát. Một minh chứng rằng có những cuộc cách mạng có thể vượt qua cả khác biệt hệ tư tưởng và sự hữu hạn của đời người.