Sài·gòn·eer

Back Di Sản » 'Nếu Hà Nội biết nói': Ký ức thủ đô thân thương qua âm thanh thời 'bao cấp' và Đổi mới

Hà Nội của hiện tại mang dáng hình của một đô thị hiện đại, nơi quá khứ và tương lai giao thoa trong từng hơi thở. Từ trên cao nhìn xuống, những tòa cao ốc sáng đèn, những cây cầu hùng dũng chen lẫn với những mái nhà cổ nhuốm màu thời gian, cùng từng hàng xe cộ, dòng người hối hả trên phố.

Thế nhưng, Hà Nội đẹp nhất không chỉ ở hiện tại rực rỡ, mà còn ở những âm thanh xưa cũ đã làm nên hồn cốt của thủ đô: tiếng kẻng, tiếng rao, tiếng bước chân vội vã. Qua từng thanh âm và hồi ức, chúng ta bắt gặp niềm tự hào và nỗi nhớ da diết về một Hà Nội đầy nghị lực. Những thanh âm ấy là cầu nối để thêm yêu thương, trân trọng những gì Hà Nội đã trải qua, biết ơn quá khứ và gìn giữ những giá trị đẹp đẽ ấy cho mai sau.

Từ trước năm 1975 ở miền Bắc, và trên cả nước từ tháng 5/1975 đến 1986, người Hà Nội nói riêng và người Việt Nam nói chung đã trải qua thời kỳ kinh tế kế hoạch hóa tập trung, thường được gọi là thời kỳ “bao cấp.”

Bao lớp người thủ đô đã trải qua giai đoạn này, mang theo những ký ức vui buồn về một giai đoạn thiếu thốn. Ngày nay, cuộc sống đã đủ đầy hơn, không còn nặng nề nỗi lo về bát cơm độn ngô, hạt bo bo…. nhưng những kỷ kiện về thời bao cấp vẫn gợi lại trong lòng một cảm giác bồi hồi khó quên.

Thời kỳ kinh tế kế hoạch hóa, mọi nhu cầu thiết yếu như gạo, thịt, đường, dầu… đều phải mua bằng tem phiếu và phân phối theo hộ khẩu.

Mỗi lần cửa hàng mậu dịch “có hàng,” cả khu phố lại rộn lên nhưng không hỗn loạn. Người dân cố giữ nếp sống văn minh thanh lịch nên không có chuyện chen lấn, xô đẩy. Chỉ cần một hàng người nối dài trước cửa hàng lương thực là biết: “Có phân phối gạo hôm nay rồi đấy.” Tiếng bước chân kéo lê, tiếng tem phiếu sột soạt, tất cả tạo nên bức tranh âm thanh rất riêng.

Sổ mua lương thực của người dân Việt Nam thời kỳ bao cấp.

Việc xếp hàng cũng chủ yếu trong các thành phố, đặc biệt là thành phố Hà Nội. Vì ở nông thôn, gần như quay lại thời tự cung tự cấp, nên việc xếp hàng là hãn hữu.

Người dân sáng tạo khi mang theo những viên gạch hoặc vật dụng cá nhân để nhận phần nếu không có thời gian để xếp hàng, thời đó còn được gọi là “đặt gạch.” Trên vỉa hè, có tiếng bà cụ rì rầm nhắc cháu giữ hàng, tiếng trò chuyện khe khẽ: “Hôm nay có dầu ăn, chắc là Tết đến gần rồi.” Và, cả tiếng thở dài vì hàng hết khi đến lượt mình.

“Bác nhớ mãi một lần, đi từ 2 giờ sáng xếp hàng mua thịt. Thời đó, mỗi người tiêu chuẩn 1 tháng 8 lạng thịt, công nhân lao động cũng 8 lạng thịt. Xếp hàng cả sáng, đến nơi, họ thông báo hết thịt, cửa hàng đóng cửa, mình lại phải đi về, hôm đó không mua được cái gì cả,” bác Vũ Bá Thắng, cựu quân nhân, hồi tưởng lại.

Xếp hàng còn là thước đo của sự kiên nhẫn, nhường nhịn và ý thức tập thể. Dù có người chen ngang, dù phải dậy từ 4 giờ sáng, cũng hiếm thấy ai to tiếng cãi vã. Vì hơn ai hết, người dân hiểu rằng, ai cũng đang thiếu, ai cũng đang cố gắng. Chính trong không khí ấy, người ta kể chuyện, chia sẻ kinh nghiệm giữ tem, luộc khoai, hay mẹo bảo quản trứng. Theo lời chia sẻ của bác Vũ Bá Thắng, “Người dân cực kì quý nhau, người ta xếp hàng, nhường cho nhau từng tí, tình cảm của dân rất đoàn kết, rất đáng quý.”

Trong thời đại thiếu thốn, khi các phương tiện truyền thông còn hạn chế, tiếng kẻng là một phương tiện vô cùng quan trọng. Những chiếc kẻng có hình dáng phong phú, thường tận dụng nguyên liệu từ những đồ vật bằng thép (phổ biến nhất là mảnh vỏ bom, thậm chí cả vỏ quả bom), tạo nên tiếng “keng keng” vang rất xa, làng trên xóm dưới đều nghe rõ.

Thời kỳ ấy, ai ai cũng hiểu chiếc kẻng muốn nói gì khi nó cất tiếng — báo hiệu giờ giấc lao động, vệ sinh, các thông báo quan trọng, và báo động cho nhân dân trong mỗi đợt tấn công không quân của quân địch. Tiếng kẻng không chỉ giúp người dân di tản, tránh bom, mà còn còn hỗ trợ tăng cường công tác quản lý, tổ chức sản xuất và sinh hoạt, ổn định tình hình an ninh của xóm làng, giúp đời sống ngày một đi lên trong khốn khó.

“Một yêu anh có Seiko
Hai yêu anh có Peugoet cá vàng”

Thời bao cấp, vào thập niên 70–80, xe đạp không chỉ là phương tiện đi lại, mà còn là tài sản giá trị, niềm tự hào và là “người bạn đường” trung thành của bao gia đình Hà Nội. Xe đạp Phượng Hoàng, Thống Nhất, Peugeot… trở thành hình ảnh quen thuộc trên mọi con đường từ khu tập thể đến chợ, trường học, nhà máy. Đặc biệt, chiếc Peugeot của Pháp vô cùng giá trị, trở thành tiêu chuẩn cho các cô gái kén chồng.

Rước dâu bằng xe đạp thời kỳ bao cấp.

Ngày ấy, hình ảnh chồng đèo bế vợ con ngồi vắt một bên, bên còn lại là bao tải gạo, khung xe đèo thêm bọc quần áo, lỉnh kỉnh xoong nồi, kẽo kẹt hàng chục cây số đường đất về nơi sơ tán vô cùng phổ biến. Khi ô tô và xe máy còn hiếm hoi, cả thành phố chuyển động bằng bánh xe đạp và những tiếng chuông leng keng. Tiếng chuông xe đạp Hà Nội khi ấy chứa đựng sự nhã nhặn, kiên nhẫn và văn minh.

Ở góc phố cổ, khi người bán hàng rong dừng xe bên vỉa hè, chiếc chuông khẽ kêu là dấu hiệu nhỏ để nhắc nhau tránh né nhường đường. Ở con dốc lên cầu Long Biên, tiếng chuông lẫn vào tiếng gió và nhịp thở, tạo thành một bản hòa âm giản dị mà nên thơ. Âm thanh ấy làm dịu đi sự mệt nhọc, kết nối những con người xa lạ cùng rong ruổi trên con đường mưu sinh.

Âm nhạc thời bao cấp cũng phản ánh sâu sắc những khía cạnh trong đời sống tinh thần của người dân Hà Nội. Bên cạnh phong trào “Ca khúc chính trị” thì các ban nhạc, nhóm nhạc còn sáng tác và biểu diễn các ca khúc và cả những dòng nhạc ngoại quốc du nhập trở thành trào lưu giới trẻ Hà Nội thập niên 1980.

Cửa hàng bán radio thời kỳ bao cấp.

Radio và cassette cũ là báu vật của mỗi gia đình. Những chiếc băng từ, đài cassette Liên Xô cũ chạy bằng pin con thỏ là cầu nối duy nhất để nghe các chương trình âm nhạc của Đài Tiếng nói Việt Nam. Tại các khu tập thể, nhiều khi chỉ cần một gia đình mở đài, cả dãy nhà cùng lắng nghe. Nhà văn hóa, rạp chiếu bóng, hay sân cơ quan trở thành sân khấu âm nhạc. Ở đó, những “giọng ca vàng” không chuyên từ các cán bộ, công nhân cũng trở thành nghệ sĩ của quần chúng.

Hà Nội ngày ấy cũng không thiếu những bản tình ca da diết, ẩn giấu sau vẻ nghiêm trang của thời cuộc, những vui buồn, mâu thuẫn và cả những hạnh phúc riêng tư. Những bài hát, khúc ca vẫn vang lên nhẹ nhàng qua chiếc máy nghe nhạc chạy băng cối hay loa phường buổi chiều, khiến lòng người bỗng chùng lại giữa nhịp sống tất bật.

Không có những rạp chiếu phim hiện đại hay những bộ phim bom tấn, nhưng hồi ức âm thanh của người Hà Nội về xem phim chiếu bóng là một điều vô cùng quý giá.

Tiếng mọi người nói chuyện rì rầm, xen lẫn tiếng trẻ con cười đùa, âm thanh của chiếc máy quay rì rì, tiếng rè rè nhẹ của loa cũ, những bài nhạc hiệu quen thuộc (phim của nhà nước hoặc phim Liên Xô, Trung Quốc, Triều Tiên),...đã khắc sâu vào trong tiềm thức bao thế hệ người Hà Nội.

Rạp chiếu bóng thô sơ ngày ấy.

Bác Vũ Bá Thắng cũng kể lại những hồi ức đáng nhớ trong tuổi thơ bao cấp của mình với kỷ niệm đi xem phim chiếu bóng: “Mọi người từ lúc đi nhộn nhịp như hội, mọi người phải đi sớm, mang ghế ngồi ăn cơm, ghế con con, khoảng 20cm, hoặc mọi người cầm vài hòn gạch giữ chỗ, xếp hàng, cả làng đi xem phim.”

“Lúc ấy, 7 giờ rưỡi người ta mới chiếu, 5 giờ bạn bè bác đã rủ nhau đi xem, bạn bè và bác không ăn cơm, đến để giữ chỗ, nhận chỗ để được xem, háo hức. Khi hết phim, sát đường sau nhà, thấy mọi người xem về, thấy mọi người bàn tán. Thấy được sự háo hức lắm, thích lắm.”

Bước vào đầu thập niên 80 của thế kỷ 20, cuộc khủng hoảng kinh tế-xã hội kéo dài từ cuối thập niên 70 trở nên ngày càng nghiêm trọng.

Trong bối cảnh ấy, công cuộc Đổi mới không chỉ là một lựa chọn, mà đã trở thành đòi hỏi cấp thiết, một lối thoát sống còn để đưa đất nước vượt qua khủng hoảng, tiếp tục con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội.

Đại hội VI chính là bước ngoặt mang tính cách mạng trong tiến trình phát triển đất nước, tạo ra một cú hích mạnh mẽ và toàn diện, thổi luồng sinh khí mới vào đời sống chính trị-xã hội, góp phần xoay chuyển cục diện, đưa dân tộc thoát khỏi trì trệ và bước vào thời kỳ phát triển mới đầy triển vọng. 

Những âm thanh của thời bao cấp lùi dần, thay vào đó là tiếng động mới của một xã hội bắt đầu mở cửa, hội nhập, học cách sống trong kinh tế thị trường.

Nếu muốn hình dung về Hà Nội những năm đầu thập niên 90, đừng chỉ nhìn vào những con số tăng trưởng hay biểu đồ thống kê. Hãy lắng nghe những âm thanh đời thường vang vọng trong từng tiếng rao, bản nhạc, tiếng loa phường mỗi sớm mai. Tại góc chợ, người mua kẻ bán rộn ràng, những tiếng gọi “Rau đây chị ơi!” hay “Đổi Đô không anh?” vang lên khắp lối. Đó là những âm thanh rộn rã của một thị trường thức tỉnh.

Thời bao cấp qua đi mang theo tiếng kéo quầy mậu dịch, tiếng xếp hàng nhận gạo. Thay vào đó là tiếng rao hàng rong trở lại các phố cũ, tiếng quạt máy từ quán bún mọc trong ngõ nhỏ, và cả tiếng trẻ con gọi mẹ mua đồ ăn vặt ngay trước cổng trường. Nhiều người lớn lên giữa những năm ấy sẽ không quên cảm giác lần đầu nghe tiếng nhạc quốc tế từ chiếc radio cũ, hay tiếng máy in hóa đơn phát ra từ cửa hàng điện máy.

Ở các khu tập thể, buổi sáng bắt đầu bằng tiếng loa phường cất lên những bản nhạc như “Người Hà Nội” của Nguyễn Đình Thi lúc 5 giờ sáng. Người người nhà nhà thức dậy, mở then cửa sắt, tiếng dép lẹp kẹp xuống cầu thang đi tập thể dục. Buổi trưa là tiếng lách cách chảo rang cơm, tiếng bát đũa từ các căn hộ san sát. Buổi chiều, khi các cửa hàng mở cửa, tiếng xe đẩy, tiếng máy khâu, tiếng trẻ em tập đọc thơ vang vọng khắp sân chung. Hà Nội lúc này không còn yên lặng mà là một thành phố đang học cách cất tiếng nói sau nhiều năm dè dặt.

Dù xe đạp vẫn là phương tiện phổ biến nhất, đến những năm cuối của thập niên 90, lượng xe máy tại thủ đô tăng đột biến. Từ chiếc xe Honda Cub màu xanh dưa hấu cho đến chiếc Honda DD đỏ hay là đến cái xe Dream, xe Simson của Đức, xe Minsk của Liên Xô,... tất cả trở thành niềm mơ ước và thước đo thành đạt của nhiều gia đình đô thị.

Những âm thanh giòn tan phát ra từ ống pô xe máy, những tiếng đề máy dứt khoát vào mỗi sớm, tất cả hợp lại thành bản hòa âm mới cho một Hà Nội đang vươn mình hiện đại. Âm thanh ấy, khác xa với tiếng guồng nước, tiếng xe thồ của những ngày tem phiếu.

Tại các ngã tư, dòng xe ken đặc mỗi giờ cao điểm, kèm theo đó là âm thanh hỗn tạp của còi, tiếng gọi nhau từ xa, và cả tiếng “mắng yêu”: “Đi đứng kiểu gì đấy!” Nhưng dưới lớp bụi đường và tiếng ồn là một sự thật không thể phủ nhận: thành phố đã bừng tỉnh. Mỗi tiếng máy nổ là một dấu hiệu sống, mỗi tiếng còi là một nhịp đập của thời đại mới.

Nhà báo, nhiếp ảnh gia An Thành Đạt chia sẻ, đất nước đã trải qua giai đoạn chiến tranh rất dài, chính vì thế, những bài hát ca ngợi người chiến sĩ, tôn vinh tình yêu đất nước vẫn còn sống mãi. Những bài hát như ‘Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây’ sáng tác bởi Phạm Tiến Duật hay bài hát ‘Hoa Sim Biên Giới’ sáng tác bởi Minh Quang vẫn còn được vang vọng khắp mọi nẻo đường cuối thập niên 80, đầu 90.

Hà Nội cũng chứng kiến sự chuyển mình trong thói quen nghe nhạc của giới trẻ. Những băng cassette nước ngoài, những đĩa nhạc in hình nghệ sĩ Hồng Kông, Mỹ, Pháp. Trong các phòng ký túc xá, nhiều người trẻ lần đầu nghe được The Beatles, ABBA, Michael Jackson... Những cái tên xa lạ nhưng dường như đánh trúng tâm trạng một thế hệ đang khát khao thay đổi.

Tiếng chuông điện thoại và lời “a lô?” vang lên từ một căn hộ tập thể ở Hà Nội đánh dấu bước ngoặt đặc biệt — thủ đô đã bắt đầu “nói chuyện điện thoại.”

Đến giữa thập niên 90, những tín hiệu đầu tiên của một cuộc cách mạng công nghệ dần ló rạng. Những chiếc điện thoại cố định có dây kéo dài được mang về từ nước ngoài, dù cồng kềnh và khó di chuyển, vẫn khiến người ta phải ngoái nhìn.

Chỉ một vài năm sau đó, hình hài thực sự của điện thoại di động đã xuất hiện. Với sự ra đời của mạng MobiFone, những chiếc Ericsson đen tuyền, to như nửa viên gạch, nhanh chóng trở thành biểu tượng của thời đại.

Ông Đạt nhớ lại, vào thời điểm ấy, chiếc điện thoại di động không chỉ là tiện ích, mà còn là biểu tượng rõ nét của sự giàu có và vị thế xã hội. Mỗi khi chuông reo giữa chốn đông người, mọi ánh mắt lập tức đổ dồn về phía chiếc điện thoại. Những cuộc trò chuyện đều được “phô diễn” công khai, khiến người xung quanh phải lắng nghe và trầm trồ.

“Điện thoại với chuông gọi, tiếng bấm, giọng nói vang lên không chỉ là công cụ. Trong thời kỳ chuyển mình của Hà Nội, nó là biểu tượng của một thành phố đang học cách trò chuyện với tương lai.”

Nhắc về một âm thanh gợi nhớ sâu đậm nhất trong những năm đầu thời kỳ Đổi mới, ông An Thành Đạt không ngần ngại chọn tiếng loa phường vang lên mỗi buổi sớm mai, âm thanh mở đầu cho một ngày mới đầy hy vọng của Hà Nội. Đó là nhạc hiệu quen thuộc của bài hát “Người Hà Nội” với tiếng chuông ngân và những giai điệu piano réo rắt, mà theo ông, là “nghe mãi không chán.”

Nhưng âm thanh khiến ông Đạt tiếc nuối nhất lại là tiếng rao của những người bán hàng rong — một thanh âm thân thuộc mà giờ đây đã dần mai một. Ông Đạt nhớ tiếng rao ngày xưa vang lên từ chính giọng nói thật, khẽ khàng, chậm rãi và có hồn: “Bánh mì nóng giòn đây…,” “Xôi nóng, bánh dày đây…” Dù đi cả một dãy phố, họ chỉ rao đôi ba lần, nhưng cả khu phố đều nghe thấy. Trong những ngày mưa giông, tiếng rao ấy như vị cứu tinh mang theo sự ấm áp và tiện lợi đến từng ngõ nhỏ.

“Người từ nơi khác đến có khi chẳng hiểu họ đang rao gì. Vì tiếng rao ấy mang theo âm sắc quê hương của chính người bán hàng rong đó. Nhưng người Hà Nội chỉ cần lắng nghe một chút là biết ngay họ bán gì,” ông Đạt nói.

Một ngày, tiếng rao Hà Nội sẽ chỉ còn trong ký ức. Nhưng mỗi lần nghe được “Ai bánh giò nóng đây…,” lòng ông lại thổn thức bởi đó không chỉ là tiếng của người bán hàng, mà là thanh âm của cả một thời đã xa.

Có những âm thanh không còn vang lên nữa, nhưng vẫn sống mãi trong ký ức tập thể của một thành phố. Hà Nội thời kỳ Đổi mới là bản nhạc đầy ngẫu hứng, đôi lúc xô bồ, đôi khi mộc mạc, nhưng luôn mang nhịp điệu của sự chuyển mình.

Từ tiếng còi xe máy đầu tiên lách qua phố cổ, tiếng rao bánh mì vẳng lên mỗi sớm, đến những bản nhạc cassette rè rè vang vọng sau lớp cửa gỗ, tất cả tạo nên một Hà Nội “nghe được,” “cảm được,” và không thể lặp lại. Những âm thanh của thời kỳ Đổi mới không chỉ ghi lại một giai đoạn lịch sử, mà còn là chứng nhân thầm lặng cho khát vọng sống, yêu và làm lại từ đầu của một thế hệ.

Ngày nay, giữa thành phố hiện đại đầy âm thanh số, nếu ta lắng nghe đủ lâu, có lẽ vẫn đâu đó vang lên tiếng loa phường từ một con ngõ cũ, tiếng rao ngân nga trong chiều muộn… Như một lời thì thầm của quá khứ, nhắc ta rằng Hà Nội không chỉ là nơi chốn, mà là một bản hòa âm của ký ức xưa cũ nhưng sống mãi trong lòng người con Hà thành.

Và Hà Nội ấy vẫn đang sống động, vẫn tiếp tục thay đổi như một bản nhạc không ngừng được viết tiếp bởi chính những con người đang sống hết mình ngày hôm nay. 

Bài viết được thực hiện bởi Nhóm sinh viên Học viện Ngoại giao: Phương Anh, Hà Anh, Anh Châu, Phương Thanh, Nhật Phương, Khánh Nguyệt, Việt Phương.

Bài viết liên quan

in Di Sản

Cầu Long Biên: Từ biểu tượng sức mạnh đế quốc đến chứng nhân lịch sử thủ đô

Trải qua vòng đời hơn trăm năm, không ít dấu tích của thời gian đã phủ đầy cầu Long Biên. Nhưng chiếc cầu sắt qua sông Hồng vẫn giữ một vị trí quan trọng trong kho tàng di sản Hà Nội. Hãy cùng Ti...

in Di Sản

Viết cho những khu gia binh thương nhớ trong ký ức Hà Nội xưa

Nhớ về Hà Nội, là nhớ về vùng đất nghìn năm văn hiến, nơi lưu giữ dáng dấp của con người Việt Nam xưa. Từng ngõ ngách trong lòng thủ đô đều khiến lòng người bồi hồi mỗi khi đi tới. Bởi lẽ, nơi ấy vừa ...

in Di Sản

Ảnh màu đặc sắc khắc họa cuộc sống thường nhật ở Hà Nội 100 năm trước

Khi được ghi lại qua những khung hình đen trắng, Hà Nội trông có chăng cũ kỹ và dị biệt vì quá đậm tính quá khứ. Người xem thường phải vận dụng trí tưởng tượng của mình để hình dung ra bối cảnh và nhâ...

in Di Sản

Bên trong nhà nguyện cổ 160 tuổi tại Sài Gòn

Nằm bên trong Đại chủng viện thánh Giuse Sài Gòn là một nhà nguyện cổ trăm năm vẫn còn tồn tại.

in Di Sản

Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam: Kho tàng lịch sử hào hùng qua lăng kính mới

Lúc bàn với ban biên tập Saigoneer về ý tưởng viết bài về Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam ở Hà Nội, tôi đã nghĩ chắc nó cũng sẽ chẳng có gì quá đặc biệt.

Paul Christiansen

in Di Sản

Bằng nghệ thuật, Bảo tàng Quang Trung kể khúc sử thi hùng tráng của dân tộc

Cách trung tâm thành phố Quy Nhơn chỉ 45km là Bảo tàng Quang Trung, một trong những bảo tàng kỳ công nhất Việt Nam.

Đồng Sáng Tạo

in Resort

Trải nghiệm kỳ nghỉ thanh bình bên bờ biển tại Danang Marriott Resort & Spa

Bạn mong đợi điều gì ở một khu nghỉ dưỡng?

in Ăn & Uống

Những Người Thử Lửa: H Cookware và tinh hoa ẩm thực đường phố

Một thương hiệu dụng cụ nhà bếp sẽ làm gì để chứng minh độ bền sản phẩm? H Cookware đã lựa chọn cách tiếp cận độc đáo: tôn vinh câu chuyện của những nghệ nhân ẩm thực đường phố.

in Sức Khỏe

Vấn đề Hành vi, Phát triển và Cảm xúc ở Trẻ em: Giải Pháp Nào Cho Gia Đình Việt?

Những trẻ gặp khó khăn trong việc tuân thủ quy định nhà trường hoặc không muốn tham gia vào các bài học trên lớp; các em thể hiện hành vi bạo lực bằng lời nói hoặc thể chất với giáo viên, bạn bè và ng...

in Ăn & Uống

Màn trở lại nâng tầm trải nghiệm từ Shri Lifestyle Dining

Khi hoàng hôn buông xuống, những tia nắng chiều chiếu qua ly cocktail óng ánh nhiều màu sắc, và xa hơn, những mảng sáng tối đan xen huyền ảo trên bức tường đất nung thô mộc.

in Thương Mại

Bức tranh nghệ thuật về phố thị Sài Gòn, qua góc nhìn của các kiến trúc sư

Khi nhắc đến những công trình mang tính biểu tượng của Sài Gòn, chúng ta thường nghĩ về công năng của chúng. Đó là những cây cầu, tòa nhà cổ, hay những ngôi nhà có tuổi đời nhiều năm.

in Đồng Sáng Tạo

Johnnie Walker X James Jean: Cuộc Hợp Tác Thỏa Lòng Giới Yêu Thích Whisky, Hội Họa Và Điện Ảnh

Năm 2023, ba bộ phim oanh tạc Giải thưởng điện ảnh danh giá nhất Thế giới Oscar lần lượt gọi tên "Everything Everywhere All At Once", "Guillermo del Toro's Pinocchio" và "The Whale". Tưởng chừng như b...