Suốt nhiều thập kỷ qua, cha vợ tôi vẫn đều đặn lui tới Hồ Tây. Câu chuyện đời ông, vừa song hành vừa đối nghịch với lịch sử đất nước, góp phần lý giải vì sao hồ nước này lại có vị trí đặc biệt đến vậy trong lòng người Hà Nội.
Phía Tây Bắc Hà Nội chính là nơi tọa lạc của hồ nước ngọt lớn nhất thành phố. Giữa một đô thị ngày càng vội vã, Hồ Tây vẫn giữ được chút tĩnh lặng hiếm hoi khiến bao thế hệ người dân tìm đến. Trải rộng trên diện tích khoảng 530 ha, đây cũng là một trong số ít nơi mà người Hà Nội còn có thể phóng mắt nhìn thấy đường chân trời. Các cặp tình nhân, bạn bè, hay cả những người cô đơn, ai cũng có thể tìm thấy cho mình một khoảng riêng bên hồ.
Với mỗi người, Hồ Tây mang một ý nghĩa khác nhau. Với tôi, đó là nơi lý tưởng để đạp xe vào mỗi cuối tuần. Với vợ tôi, hồ từng là chốn trú ngụ mỗi khi thất tình, cãi vã hay rơi vào những giai đoạn trầm cảm. Còn với gia đình cô ấy — cũng như hàng trăm hộ dân đã sống bên hồ qua nhiều thế hệ — Hồ Tây từng là chỗ dựa giúp họ vượt qua những thời kỳ khó khăn nhất. Như cha vợ tôi, ông Nguyễn Văn Quân, vẫn thường nói: “Nhờ có Hồ Tây mà nhiều gia đình mới còn sống được tới bây giờ.”

Một người phụ nữ ngồi trên bậc thềm của Đền Quán Thánh, trước đây gọi là Đền Trấn Vũ, ven Hồ Tây.
Cho đến giữa thế kỷ 20, Hồ Tây vẫn là một hệ sinh thái trù phú. Rong và lục bình mọc tự do khắp hồ, tạo điều kiện lý tưởng cho cá, ốc và nhiều loài thực vật sinh sôi. Cá chép có con nặng đến 30-40 cân, còn ốc thì nhiều đến mức có thể xúc cả trăm cân mỗi ngày. Nhờ vậy, các loài chim nước như vịt trời, sâm cầm và cuốc thường kéo về tụ tập ven hồ. “Vào mùa sương mù, từng đàn lớn kéo tới, đen kịt cả một góc hồ,” cha vợ tôi nhớ lại.
Hồ Tây từng là nơi lý tưởng để người dân trong vùng đánh bắt cá, với đủ kiểu phương pháp khai thác. Trong Ký Sự Ven Hồ, nhà văn Hoàng Quốc Hải viết về vô vàn kỹ thuật từng được ngư dân sử dụng, từ câu đơn, câu rê, câu nhử, đánh dã đến các loại lưới khác nhau: “Cách đánh bắt không hiện đại nhưng rất tinh vi. Có thể bắt được cả trứng cá hay những con nhỏ bằng đầu kim, lẫn cá lớn nặng hàng chục ký.”
Dân gian Việt Nam lưu truyền nhiều giai thoại xoay quanh sự hình thành của Hồ Tây. Có thuyết kể rằng hơn nghìn năm trước, sông Hồng đổi dòng, để lại một đoạn sông hình móng ngựa, theo thời gian mở rộng thành hồ nước lớn nhất thủ đô. Cũng có chuyện kể về thiền sư Minh Không, nhờ có tài chữa bệnh nên từng sang Trung Hoa làm nghề thầy thuốc. Sau khi cứu sống một vị hoàng đế nhà Tống, ông không nhận vàng bạc mà chỉ xin đồng. Mang đồng về nước, ông nấu chảy, đổ khuôn, đúc nên một quả chuông đồng khổng lồ.
Truyền thuyết hồ Kim Ngưu. Minh họa: Hannah Hoàng.
Tương truyền, mỗi lần quả chuông vang lên, tiếng ngân vọng xa đến mức đánh thức cả một con trâu vàng đang nằm trong phủ vua bên Trung Hoa. Ngỡ là tiếng mẹ gọi, nó liền chạy về phương Nam, vừa đi vừa rống, giậm chân khắp nơi để tìm. Mỗi bước chân nặng nề dần khoét sâu thành những hõm lớn, nước mưa và nước sông đổ về tạo thành hồ. Cuối cùng, chính con trâu ấy cũng bị nhấn chìm trong làn nước, để lại một cái tên mà dân gian vẫn gọi đến bây giờ: hồ Kim Ngưu (tức hồ trâu vàng).
Suốt hàng trăm năm, người dân vẫn tự do thả lưới, buông câu ở Hồ Tây. Có lẽ, trong tâm trí họ vẫn văng vẳng những truyền thuyết xưa cũ. Nhưng đến thời Pháp thuộc, quyền quản lý hồ bị đem ra đấu thầu. Bên thắng thầu phải nộp cho thành phố nửa triệu đồng Đông Dương mỗi năm, đổi lại được quyền bán vé đánh cá, với mức giá khác nhau tùy theo cách khai thác. Hồ vì thế được chia thành nhiều khu, cho cá nhân hoặc nhóm người thuê lại.
Năm 1954, khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giành lại quyền kiểm soát thủ đô, chính quyền cho phép người dân được đánh cá miễn thuế trong vòng 3 năm. Đến năm 1958, lực lượng lao động xã hội chủ nghĩa của thành phố ra quân vớt sạch lục bình trên mặt hồ, và quyền quản lý được chuyển giao cho Xí nghiệp thủy sản Hồ Tây — một đơn vị thuộc sở hữu nhà nước. Kể từ đó, mọi hoạt động đánh bắt không được cấp phép đều bị xem là “chiếm dụng tài sản xã hội chủ nghĩa.”

Ảnh chụp trên không hồ Trúc Bạch và Hồ Tây vào những năm 1930. Ảnh: tài khoản Flickr manhhai.
Cha vợ tôi sinh đúng vào năm việc đánh cá ở Hồ Tây chính thức bị xem là phạm pháp. Dù vậy, từ nhỏ, ông đã được cha mình dạy cách thả câu. Những năm thiếu niên, ông thường ra hồ câu cá, đôi khi nằm lim dim chợp mắt giữa buổi. Đến năm 19 tuổi, ông nhận lệnh nhập ngũ. Mãi đến năm 1981, ông mới trở về làng, trở lại với mặt hồ. Quãng thời gian ấy, Việt Nam đang trong thời kỳ bao cấp — khi mọi khía cạnh của nền kinh tế đều do nhà nước hoạch định.
Hỏi bất kỳ ai từng sống qua thời bao cấp, họ sẽ kể đó là giai đoạn không dễ dàng, thiếu thốn đủ bề. Cha vợ tôi nhớ lại một người bạn từng làm thợ lành nghề ở nhà máy điện Yên Phụ: “Vợ chồng ông ấy có năm đứa con, cả nhà ăn chung một nồi cháo loãng.” Và như nhiều người dân sống quanh hồ thời ấy, cha vợ tôi cũng phải đi kéo trộm để lo cho gia đình.
Lợi dụng màn đêm, ông lội xuống làn nước lạnh ngắt và đục ngầu, mang theo chiếc lưới. Để tránh bị phát hiện, ông phải ngửa cổ đi ngược dòng nước, chỉ để phần mặt vừa chạm mép, không nổi hẳn lên. “Nhiều hôm nguy hiểm quá, phải mang theo khăn tắm trùm mặt lại, để ánh đèn không phản chiếu vào,” ông kể.
Các cán bộ ngày đó đi tuần bằng xuồng máy, nhưng hệ thống này lại có một điểm yếu. “Ở dưới nước, tiếng động của xuồng nghe rõ hơn trên bờ nhiều,” ông giải thích. “Dù họ hạ ga nhỏ vẫn nghe thấy tiếng ‘ù ù ù’ vọng lại.”
Sau những đêm lén lút xuống hồ, có hôm cha vợ tôi bắt được 5, 7 cân cá. Về đến nhà lại bắt đầu công đoạn cực nhọc: gỡ từng con cá mắc lưới để sáng hôm sau đem đi bán. “Một mình, ngồi dưới ánh đèn măng-xông, loay hoay hàng tiếng đồng hồ để gỡ cá. Làm xong, đứng dậy thì lưng còng hết cả,” ông kể.
Một gia đình ngồi thư giãn bên hồ (2016). Ảnh: Chris Humphrey.
Thời đó, không ít gia đình sống được là nhờ vào hồ. “Có năm khó quá, đến gạo bán cho dân còn không đủ, thì tự nhiên Hồ Tây lại xuất hiện nghêu,” cha vợ tôi kể. “Chỉ cần thò tay xuống đáy là vốc lên được một nắm nghêu. Nhiều lắm. Mang về, nấu cháo với một ít gạo là cả nhà cầm cự qua ngày.” Kỳ lạ là nghêu chỉ xuất hiện đúng vào năm đó. Sang năm sau, ông nói, chúng biến mất hẳn. “Nghêu đến giống như trong truyện cổ, như ông Trời hay Đức Phật thương dân mà phù hộ cho vậy.”
Thời bao cấp giờ đây chỉ còn là một mảnh ký ức. Từ năm 1986, những cải cách kinh tế đã giúp GDP Việt Nam tăng trưởng thuộc hàng nhanh nhất thế giới. Cha vợ tôi giờ không còn phải đi kéo trộm nữa, nhưng những năm tháng lặn lội kiếm cá trong đêm tối vẫn để lại nỗi ám ảnh. “Sức khỏe sa sút nhiều vì những lần như vậy,” ông kể. Có những đêm ông phải ngâm mình dưới nước lạnh thấu xương để bắt cá. “Giờ nghĩ lại mới thấy là tự hại thân. Một là đêm lạnh quá thì cá đâu có nổi lên kiếm ăn. Hai là hại sức khỏe khủng khiếp. Mà hồi ấy còn trẻ người non dạ, chẳng nghĩ gì.”
Giờ đây, ông chỉ còn ra hồ để tập thể dục hoặc dắt cháu chắt đi chơi. Khu đầm sen ngày xưa đã được thay bằng sân chơi, nơi chiều chiều, không chỉ trẻ con mà cả cha mẹ, ông bà cũng tụ về. Mấy quán nước ven đường bán nước mát, dàn karaoke dã chiến thì rộn ràng tới tận khuya. Hồ Tây vẫn tiếp tục nuôi dưỡng người Hà Nội, không còn bằng cá tôm, mà bằng cảm giác ấm áp, thân thuộc trong tâm hồn.